Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TpHCM 2013 và chỉ tiêu nguyện vọng 2
(DeThiThuDaiHoc.com) - Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Tp Hồ Chí Minh 2013 và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (nguyện vọng bổ sung - NVBS).
Đầu giờ chiều nay, ngay sau khi có điểm sàn của Bộ, Trường ĐHSP TpHCM đã công bố điểm chuẩn NV1 và chỉ tiêu xét tuyển NV2 vào trường trong năm học 2013-2014.
Dưới đây là điểm chuẩn NV1 và chỉ tiêu NV2 của trường ĐHSP Tp HCM năm 2013:
Các thí sinh có nguyện vọng nộp NV2 thì liên hệ trực tiếp với phòng đào tạo của trường ĐHSP TP Hồ Chí Minh.
Đầu giờ chiều nay, ngay sau khi có điểm sàn của Bộ, Trường ĐHSP TpHCM đã công bố điểm chuẩn NV1 và chỉ tiêu xét tuyển NV2 vào trường trong năm học 2013-2014.
Dưới đây là điểm chuẩn NV1 và chỉ tiêu NV2 của trường ĐHSP Tp HCM năm 2013:
Ngành
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV1
|
Chỉ tiêu NV Bổ sung
|
SP Toán học
|
D140209
|
A, A1
|
24.5
| |
SP Vật lý
|
D140211
|
A, A1
|
22
| |
SP Tin học
|
D140210
|
A, A1, D1
|
16
|
50
|
SP Hóa học
|
D140212
|
A
|
24
| |
SP Sinh học
|
D140213
|
B
|
20
| |
SP Ngữ văn
|
D140217
|
C, D1
|
19
| |
SP Lịch sử
|
D140218
|
C
|
17.5
| |
SP Địa lý
|
D140119
|
A, A1, C
|
A: 16/ C: 18
| |
SP Giáo dục chính trị
|
D140205
|
C, D1
|
15
|
70
|
Quản lý giáo dục
|
D140114
|
A, A1, C, D1
|
16
| |
Giáo dục quốc phòng-An ninh
|
D140208
|
A, A1, C, D1
|
15
|
90
|
SP Tiếng Anh
|
D140231
|
D1
|
28.5
| |
SP Song ngữ Nga-Anh
|
D140232
|
D1, D2
|
21.5
| |
SP Tiếng Pháp
|
D140233
|
D1, D3
|
20
| |
SP Tiếng Trung Quốc
|
D140234
|
D4
|
20
| |
Giáo dục tiểu học
|
D140202
|
A, A1, D1
|
19
| |
Giáo dục mầm non
|
D140201
|
M
|
19
| |
Giáo dục thể chất
|
D140206
|
T
|
22
| |
Giáo dục đặc biệt
|
D140203
|
C, D1, M
|
15
| |
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
D1
|
29
| |
Ngôn ngữ Nga-Anh
|
D220202
|
D1, D2
|
21
|
60
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D220203
|
D1, D3
|
20
| |
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D220204
|
D1, D4
|
21
|
40
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D220209
|
D1, D4, D6
|
D1, D4: 26/ D6:20
| |
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
A, A1, D1
|
16
|
50
|
Vật lý học
|
D440102
|
A, A1
|
16
|
80
|
Hóa học
|
D440112
|
A, B
|
21
| |
Văn học
|
D220320
|
C, D1
|
16
|
80
|
Việt Nam học
|
D220113
|
C, D1
|
16
| |
Quốc tế học
|
D220212
|
C, D1
|
16
| |
Tâm lý học
|
D310401
|
C, D1
|
18.5
|
Nhận xét
Đăng nhận xét